Kích thước tủ lạnh Toshiba là yếu tố được khách hàng quan tâm hàng đầu khi quyết định mua hàng. Bởi lựa chọn tủ lạnh có kích thước phù hợp sẽ giúp cho người dùng tính trước được nơi sẽ bài trí chiếc tủ lạnh sao cho hợp lý.
Bài viết dưới đây sẽ giúp cho các bạn biết được các thông số kích thước cơ bản gồm chiều cao – chiều rộng – chiều sâu và khối lượng của tủ lạnh Toshiba dung tích 180~700 lít.
Dung tích | Kích thước: Cao x Rộng x Sâu | Khối lượng |
180 lít | 127,5cm x 54,5cm x 61cm | 36kg |
250 lít | 162,7cm x 54,5cm x 62cm | 44kg |
300 lít | 162 cm x 59,5cm x 69,5cm | 58kg |
350 lít | 171,5cm x 60cm x 71,7cm | 64kg |
400 lít | 177cm x 68 cm x 71,7cm | 75kg |
450 lít | 177,5cm x 83,5cm x 63,5cm | 76kg |
500 lít | 190,5cm x 83,3cm x 64,8cm | 100kg |
550 lít | 172,5cm x 80,3cm x 73,9cm | 81kg |
600 lít | 177,5cm x 91cm x 70cm | 88kg |
Mục lục
Kích thước các model tủ lạnh Toshiba
200 lít
Tủ lạnh Toshiba 200 lít gồm các model có dung tích sử dụng từ 180~194 lít.
- GR-RT234WE-PMV(52) 180 lít: Cao 127,5cm – Rộng 54,5cm – Sâu 61cm – Nặng 36kg
- GR-A25VM(UKG1) 194 lít: Cao 145,2cm – Rộng 54,5cm – Sâu 61cm – Nặng 37kg
250 lít
Tủ lạnh Toshiba 250 lít gồm các model có dung tích sử dụng từ 233~253 lít.
- GR-A28VS(DS1) 233 lít: Cao 154,5cm – Rộng 54,5cm – Sâu 62,3cm – Nặng 40kg
- GR-RT325WE-PMV(06)-MG 249 lít: Cao 162,7cm – Rộng 54,5cm – Sâu 62cm – Nặng 44kg
- GR-RT329WE-PMV(52) 253 lít: Cao 163 cm – Rộng 54,5cm – Sâu 61,5cm – Nặng 43kg
300 lít
Tủ lạnh Toshiba 300 lít chỉ có 1 model là GR-RT395WE-PMV(06)-MG: Cao 160,5cm – Rộng 59,5cm – Sâu 71cm – Nặng 58kg
350 lít
Tủ lạnh Toshiba 350 lít gồm các model có dung tích sử dụng từ 330~337 lít.
- GR-RT435WEA-PMV(06)-MG 336 lít: Cao 172,4cm – Rộng 59,5cm – Sâu 67,4cm – Nặng 63kg
- GR-RT435WE-PMV(06)-MG 337 lít: Cao 170,5cm – Rộng 59,5cm – Sâu 71cm – Nặng 58,5kg
400~450 lít
Tủ lạnh Toshiba 400~450 lít gồm các model có dung tích sử dụng từ 407~460 lít.
- GR-RT535WE-PMV(06)-MG 407 lít: Cao 169,5cm – Rộng 70cm – Sâu 70cm – Nặng 71kg
- GR-RS600WI-PMV(37)-SG 460 lít: Cao 177,5cm – Rộng 83,5cm – Sâu 63,5cm – Nặng 76kg
500 lít
Tủ lạnh Toshiba 500 lít gồm các model có dung tích sử dụng từ 509~515 lít.
- GR-RF605WI-PMV(06)-MG 509 lít: Cao 190,5cm – Rộng 83,3cm – Sâu 64,8cm – Nặng 100kg
- GR-RF610WE-PGV(22)-XK 511 lít: Cao 189,8cm – Rộng 83,3cm – Sâu 64,8cm – Nặng 107kg
- GR-RF670WI-PGV(A9)-BG 515 lít: Cao 189,8cm – Rộng 83,3cm – Sâu 65cm – Nặng 112kg
550~700 lít
Tủ lạnh Toshiba 550~700 lít gồm các model có dung tích sử dụng từ 555~608 lít.
- GR-AG58VA XK 555 lít: Cao 172,5cm – Rộng 80,3cm – Sâu 73,9cm – Nặng 81kg
- GR-RS775WI-PMV(06)-MG 596 lít: Cao 177,5cm – Rộng 91cm – Sâu 70cm – Nặng 88kg
- GR-AG66VA (X) 608 lít: Cao 184,8cm – Rộng 80,3cm – Sâu 73,9cm – Nặng 87kg
Lưu ý khi xác định kích thước để lắp đặt tủ Toshiba
Khi xác định kích thước để lắp đặt tủ lạnh Toshiba, bạn cần lưu ý những điều sau:
Kích thước tủ lạnh: Bạn cần đo chính xác chiều rộng, chiều cao và chiều sâu của tủ lạnh để đảm bảo tủ có thể lắp đặt vừa vặn trong không gian của bạn. Bạn cũng cần lưu ý đến chiều cao của tủ lạnh, vì một số tủ lạnh có chiều cao lớn hơn 2m, cần có thêm không gian để mở cửa tủ.
Khoảng cách xung quanh tủ lạnh: Bạn cần đảm bảo có đủ khoảng cách xung quanh tủ lạnh để tủ có thể hoạt động bình thường. Khoảng cách tối thiểu xung quanh tủ lạnh.
- Phía trước tủ: 50cm
- Phía sau tủ: 10cm
- Phía bên trái và bên phải tủ: 5cm
Khoảng cách đến các thiết bị khác: Bạn cần đảm bảo tủ lạnh cách xa các thiết bị điện khác ít nhất 50cm để tránh ảnh hưởng đến hoạt động của tủ lạnh.