Mặc dù ra mắt đã lâu nhưng tủ lạnh Sharp 630 và 631 là 2 dòng tủ lạnh hãng Sharp vẫn được nhiều người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn. Hãy cùng chúng tôi so sánh tủ lạnh Sharp 630 và 631 xem chúng có gì giống và khác nhau nhé!
Mục lục
So sánh tủ lạnh Sharp 630 và 631
So sánh | Tủ lạnh Sharp 630 | Tủ lạnh Sharp 631 |
Năm ra mắt | 2015 | 2018 |
Thiết kế | 4 cánh, ngăn đá dưới | 4 cánh, ngăn đá dưới |
Màu sắc | Xám, Vàng Beige | Xám |
Dung tích | 556 lít | 556 lít |
Hệ thống làm lạnh | Hybrid Cooling làm lạnh kép | Hybrid Cooling làm lạnh kép |
Tính năng khử mùi | Nano Ag Cu | Nano Ag Cu |
Giá | 14 – 15,3 triệu | 15,3 triệu |
Về thiết kế
Cả 2 dòng tủ lạnh Sharp 630 (SJ-FX630V-ST, SJ-FX630V-BE) và Sharp 631 (SJ-FX631V-SL) đều sở hữu tông màu sang trọng, mang lại cảm giác hiện đại, làm nổi bật lên không gian nội thất.
Trong khi tủ lạnh Sharp 631 chỉ có màu xám thì Sharp 630 có 2 màu là xám (ST) và vàng Beige (BE).
2 dòng tủ này đều thuộc kiểu tủ lạnh Sharp 4 cửa gồm 2 cửa đóng mở ngăn đông ở dưới và 2 cửa đóng mở ngăn mát ở trên. Với thiết kế này, người dùng có thể dễ dàng tìm và lấy thực phẩm ở từng khoang tủ mà không cần mở toang hết cánh tủ, hạn chế thất thoát hơi lạnh.
Ngoài ra, cửa tủ được làm từ chất liệu thép không gỉ, chống bám vân tay và bền bỉ theo thời gian, giúp bạn dễ dàng lau chùi và vệ sinh tủ lạnh sạch sẽ.
Về dung tích
Cả 2 dòng tủ Sharp 630 và 631 đều có mức dung tích như nhau, với:
- Dung tích tổng: 626 lít
- Dung tích sử dụng: 556 lít
- Dung tích ngăn đông: 211 lít
- Dung tích ngăn mát: 345 lít
Với dung tích sử dụng lớn 556L, 2 dòng tủ lạnh Sharp này đáp ứng đủ nhu cầu lưu trữ thực phẩm cho gia đình trên 5 người hoặc gia đình ít người hơn nhưng nhu cầu bảo quản thực phẩm lớn.
Về khả năng tiết kiệm điện
Cả 2 dòng tủ lạnh Sharp 630 và 631 đều được trang bị công nghệ J-Tech Inverter độc quyền của hãng. Công nghệ này có 36 cấp độ làm lạnh thay vì 5 cấp độ như công nghệ Inverter thường. Nhờ đó, tủ vận hành êm ái, ổn định ngay cả nơi có điện áp thấp (~150V), tuổi thọ cao và tiết kiệm lên đến 40% điệ n năng.
Về khả năng làm lạnh
Bộ đôi tủ lạnh này được tích hợp hệ thống làm lạnh kép Hybrid Cooling, phân bố hơi lạnh đồng đều đến mọi vị trí trong tủ. Hệ thống làm lạnh này có khả năng làm lạnh thực phẩm sâu và nhanh chóng, giữ cho thực phẩm được tươi ngon và căng mọng.
Về tính năng khử mùi
Bộ lọc Nano Ag Cu được tích hợp trên cả tủ lạnh Sharp 630 và 631, đánh bay các mùi hôi khó chịu và kháng khuẩn hiệu quả, giúp không khí trong tủ luôn thông thoáng,
Về năm ra mắt và giá cả
Do dòng sản phẩm tủ lạnh Sharp 630 (SJ-FX630V-ST và SJ-FX630V-BE ) ra mắt vào năm 2015, còn tủ lạnh Sharp 631 (SJ-FX631V-SL) lại ra mắt sau hai năm là năm 2018, thế nên giá cả của hai sản phẩm này sẽ có sự chênh lệch nhỏ tùy vào từng thời điểm.
Hiện tại, tủ lạnh Sharp 630 là 14,3 – 15,3 triệu đồng còn tủ lạnh Sharp 631 có giá 15,3 triệu đồng (cập nhật tháng 12/2023)
Có thể thấy tủ lạnh Sharp 630 và 631 có rất nhiều điểm giống nhau. Bạn có thể tham khảo thông số kỹ thuật của 2 dòng tủ này ở phần tiếp theo.
Bảng thông số của tủ lạnh Sharp 630 và 631
Thông số kỹ thuật | Dòng sản phẩm: | 4 cửa |
Loại: | Premium | |
Cấp hiệu suất năng lượng: | 3 | |
Số cửa tủ: | 4 | |
Dạng tay cửa: | Dạng lõm | |
Dung tích tổng (L): | 626 | |
Dung tích thực (L): | 556 | |
Dung tích thực ngăn đông (L): | 211 | |
Dung tích thực ngăn mát (L): | 345 | |
Chiều rộng (mm): | 890 | |
Chiều cao (mm): | 1720 | |
Chiều sâu (mm) | 770 | |
Môi chất lạnh: | R600A | |
Màu sắc: | Thép không gỉ | |
Chất liệu cửa tủ: | Kim loại | |
Khối lượng tủ (kg): | 100 | |
Công nghệ | Inverter: | J-Tech |
Khử mùi: | Nano Ag Cu | |
Hệ thống làm lạnh kép (Hybrid cooling): | Có | |
Tính năng | Bảng điều khiển: | Nút nhấn (bên ngoài) |
Màn hình hiển thị nhiệt độ bên ngoài: | Có | |
Tính năng chuông báo cửa: | Có | |
Cấp đông nhanh: | Có (Express Freezing) | |
Làm lạnh nhanh: | Có (Extra Cool) | |
Làm lạnh nhanh đồ uống: | Có | |
Cấu tạo ngăn mát | Hệ thống đèn – ngăn mát: | 14 đèn LED |
Ngăn/hộc giữ tươi: | 2 Ngăn (Extra cool) | |
Ngăn/hộc rau, quả, trái cây: | 1 ngăn | |
Vỉ (ngăn) trứng: | 1 vỉ | |
Khay kính chịu lực – ngăn mát: | 3 khay (kính chịu lực) | |
Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: | 6 ngăn (4 ngăn nhỏ 2 ngăn lớn) | |
Cấu tạo ngăn đông | Vị trí ngăn đông: | Bên dưới |
Vỉ đá xoắn: | 4 vỉ | |
Vỉ đá viên | 2 Hộp | |
Hộc thực phẩm: | 5 Hộc |