Dù là một loại máy sấy cao cấp tới từ Mỹ, máy sấy quần áo Whirlpool vẫn không thể tránh mắc lỗi trong quá trình sử dụng.
Điện máy Siêu rẻ xin giới thiệu bảng mã lỗi trên máy sấy Whirlpool và hướng dẫn kiểm tra – khắc phục.
Mã lỗi | Vấn đề | Cách xử lí |
F01 Lỗi bo mạch điện tử | Máy sấy không hoạt động – không thể chọn một số hoặc tất cả các chức năng. | Nên ngắt kết nối (rút phích cắm) thiết bị khỏi nguồn điện trong tối thiểu 2 phút. Kết nối lại nguồn và đợi 30 giây rồi thử khởi động lại máy. |
F02 Lỗi mạch động cơ | Lồng quay không liên tục hoặc không quay trong chu trình sấy. | Liên hệ tổng đài bảo hành máy sấy Whirlpool |
F03 Lỗi cảm biến nhiệt độ | Máy không làm nóng ở chế độ sấy hoặc sấy khô. | |
F05 Sự cố tắc nghẽn đường ống xả hoặc máy bơm | Cửa máy sấy không mở/cửa có thể mở nhưng vẫn còn nước bên trong lồng sấy. | Vui lòng kiểm tra xem có tắc nghẽn trong bộ lọc máy bơm của bạn không (nếu áp dụng cho kiểu máy – vui lòng xem sổ tay người dùng). Ngoài ra, hãy kiểm tra xem có tắc nghẽn nào trong ống dẫn nước thải và trong bất kỳ hệ thống ống nước nào dưới bồn rửa không. Nếu không có giải pháp nào ở trên hiệu quả, có khả năng máy bơm của bạn bị hỏng và cần được hỗ trợ thêm. |
F06 Lỗi khóa cửa | Không thể mở hoặc đóng cửa. Máy sấy quần áo/khi đóng cửa máy sẽ không khởi động chương trình. | Nếu cửa máy sấy quần áo của bạn không đóng, vui lòng kiểm tra xem có vật cản nào trong khóa cửa không. |
F07 Lỗi bo mạch điện tử/lỗi mạch sưởi | Trong một chu kỳ sấy, chương trình tạm dừng một phần/máy không nóng và máy bơm chạy liên tục. | |
F08 Lỗi bộ gia nhiệt | Trong một chu trình sấy, chương trình tạm dừng giữa chừng. | |
F09 Lỗi phần mềm | Máy sấy không hoạt động với nhiều đèn nhấp nháy và/hoặc màn hình hiển thị. Không thể chọn chương trình. | |
F11 Lỗi mạch bơm | Nước vẫn còn trong máy sấy. | |
F12 Lỗi điều khiển điện tử | Máy sấy không hoạt động (đang bật). | |
F13 Lỗi cảm biến nhiệt độ | Máy sấy không khô quần áo. | |
F15 Lỗi điều khiển bộ gia nhiệt | Máy sấy quần áo không làm nóng nước hoặc tạm dừng trong chu trình sấy / không sấy khô hoặc tạm dừng trong chu trình sấy. | |
F16 Lỗi cảm biến vị trí khóa lồng | Lồng của máy sấy đang dừng sai vị trí hoặc không được khóa ở đúng vị trí. | |
F18 Lỗi dữ liệu nội bộ | Một số hoặc tất cả chức năng không hoạt động trên máy sấy Whirlpool. | |
F19 Động cơ quạt hoặc lỗi sưởi ấm | Máy sấy không sấy/dừng trong chu trình sấy. | |
F1E1 | Lỗi điều khiển chính hoặc bảng điều khiển. | Hãy thử khởi động lại máy. |
F2E1 | Nút giao diện người dùng bị kẹt. Bộ điều khiển nhìn thấy một nút bị kẹt ở đâu đó trên giao diện người dùng (UI). | Bạn có thể thử chà xát ngón tay của mình trên các nút để giải phóng chúng. |
F3E1 hoặc F3E2 | Lỗi nhiệt điện trở đầu ra. Trước tiên hãy kiểm tra hệ thống dây điện trở nhiệt của ổ cắm. | Sửa chữa hoặc thay thế dây nịt khi cần thiết. Điện trở của nhiệt điện trở là khoảng 10K ohms ở nhiệt độ phòng. |
F3E5 | Bộ điều khiển đang cảm nhận đầu nối P14 trên bộ điều khiển chính bị lỏng hoặc ngắt kết nối. | |
F3E6 | Lỗi cảm biến độ ẩm. Nơi đầu tiên để kiểm tra là các kết nối cảm biến. | Chúng có xu hướng bị hỏng khi máy sấy được bảo dưỡng và dây nịt không được cất kỹ trước khi đóng máy. |
F3E7 | Cảm biến độ ẩm bị chập. | Tìm kiếm một vật kim loại bị mắc kẹt dưới hai dải cảm biến kim loại. Đôi khi, khóa kéo và kẹp tóc bị hỏng kết thúc ở đó. Loại bỏ mọi vật cản và sau đó làm sạch các dải cảm biến bằng cồn tẩy rửa. Như thường lệ, hãy kiểm tra cả dây nịt cảm biến. |
F4E1 | Hỏng rơle bộ gia nhiệt. | Triệu chứng ở đây có thể là không có nhiệt. Họ xác định vị trí rơle lò sưởi trên bộ điều khiển chính và không thể sử dụng được. |
F4E3 hoặc AF | Luồng không khí bị hạn chế hoặc bị chặn do tắc: lọc xơ vải, lỗ thông hơi hoặc quạt gió không quay. | Kiểm tra và thông khí cho 3 điểm trên. |
F6E1 hoặc F6E2 | Lỗi giao tiếp. | Gọi tổng đài bảo hành Whirlpool |
E1, E2, E3 | Tắt nguồn thiết bị bằng cách tắt (các) bộ ngắt mạch trong một (1) phút. Bật nguồn thiết bị bằng cách bật (các) bộ ngắt mạch. Bắt đầu một chu kỳ thời gian khô. Theo dõi máy sấy trong một (1) phút để đảm bảo mã lỗi không hiển thị lại. | |
0E | ||
0G | ||
5E | ||
6E | ||
AF | Mã lỗi AF (Luồng không khí bị hạn chế) cho biết rằng màn hình xơ vải hoặc lỗ thông hơi bị tắc; lỗ thông hơi có thể bị bẹp, gấp khúc hoặc có quá nhiều vòng xoắn. Máy sấy sẽ tiếp tục chạy khi xuất hiện lỗi. Chạm vào bất kỳ phím nào để xóa mã khỏi màn hình và quay lại thời gian ước tính còn lại. | – Làm sạch lọc xơ vải. – Kiểm tra xem lỗ thông hơi từ máy sấy đến tường có bị bẹp hoặc gấp khúc không. – Chọn chu trình làm nóng Timed Dry và khởi động lại máy sấy. |
L2 | Điện áp thấp hoặc có thể có vấn đề với nguồn điện khiến bộ gia nhiệt của máy sấy không bật được. Máy sấy sẽ tiếp tục chạy khi xuất hiện mã lỗi này. Chạm vào bất kỳ phím nào để xóa mã khỏi màn hình. | – Kiểm tra xem cầu chì có bị đứt hoặc aptomat có bị ngắt không. Thay (các) cầu chì của máy sấy hoặc tắt cầu dao của máy sấy trong một phút, sau đó bật cầu dao. – Xác nhận rằng dây nguồn đã được lắp đặt đúng cách. – Chọn chu trình làm nóng Timed Dry và khởi động lại máy sấy. |
PF | Chu kỳ sấy khô đã bị gián đoạn do mất điện. Chạm và giữ START để khởi động lại chu kỳ máy sấy hoặc nhấn POWER để xóa màn hình. | Nếu gần đây xảy ra mất điện, hãy tắt cầu dao trong một (1) phút. Sau đó đặt lại cầu dao và theo dõi máy sấy trong một (1) phút để đảm bảo mã lỗi không hiển thị lại. |