Tủ lạnh Panasonic 300 lít
Giá tủ lạnh Panasonic 300 lít rẻ nhất
Dung tích | Model | Giá (VNĐ) |
306 lít | NR-TV341VGMV | 11.000.000 |
322 lít | NR-BC360QKVN | 11.300.000 |
300 lít | NR-BV331CPKV | 13.000.000 |
300 lít | NR-BV331GPKV | 13.800.000 |
290 lít | NR-BV320WKVN | 13.800.000 |
322 lít | NR-BC360WKVN | 14.300.000 |
300 lít | NR-BV331WGKV | 14.600.000 |
322 lít | NR-BV360GKVN | 15.000.000 |
Với lợi thế của việc kinh doanh online, giá tủ lạnh của Điện máy Siêu rẻ luôn luôn rẻ hơn các siêu thị lớn từ 20~30%. Dù vậy, bạn vẫn nhận được sản phẩm mới toanh, còn nguyên thời hạn bảo hành bởi chính hãng.
Chúng tôi nhận giao hàng toàn quốc, và thường là miễn phí cho khu vực Hà Nội – Hồ Chí Minh. Sản phẩm luôn sẵn trong kho, vậy nên chỉ mất 2~4h là bạn có thể nhận ngay sau khi ấn nút đặt hàng.
Đặc trưng
- Các model tủ lạnh Panasonic 300l có giá dao động từ 11~15 triệu đồng.
- Dòng tủ lạnh 300 lit này của Panasonic có kích thước vừa phải, thường cao từ 1,6~1,7m và nặng khoảng gần 60kg. Chúng có khả năng bảo quản một lượng nhỏ thực phẩm, phục vụ tốt cho các gia đình có từ 3~4 người trong cả tuần.
- Vì dung tích thuộc dạng vừa, tất cả các mẫu đều chỉ có 2 cánh cho 2 ngăn đông – lạnh, không tối ưu lắm nếu bạn muốn bảo quản nhiều loại thực phẩm khác nhau.
- Mọi model đều trang bị động cơ Inverter tiết kiệm điện và êm ái – bền bỉ.
- Nhiều model có ngăn đá dưới tiện lợi như: NR-BV281BGMV, NR-BX471XGKV, NR-BV331CPKV, NR-BC360WKVN, NR-BC360QKVN, NR-BV320WKVN.
Kích thước tham khảo
- Loại 290 lít: Cao 164.5 cm – Rộng 60.1 cm – Sâu 65.6 cm – Nặng 56 kg
- Loại 306 lít: Cao 164.5 cm – Rộng 59 cm – Sâu 63.7 cm – Nặng 58 kg
- Loại 322 lít: Cao 178.5 cm – Rộng 60.1 cm – Sâu 65.6 cm – Nặng 60 kg
Chính sách bảo hành
Chú thích cho sản phẩm được sản xuất ở Việt Nam:
- Được bảo hành 24 tháng từ ngày mua, nhưng không quá 36 tháng từ ngày xuất xưởng.
- Nếu không có hóa đơn, hoặc chưa kích hoạt bảo hành điện tử cho tủ lạnh Panasonic thì hãng chỉ bảo hành tối đa 27 tháng.
Sản phẩm nhập khẩu cũng có cách thể hiện tương tự trong bảng dưới đây:
Có hóa đơn | Không có hóa đơn | Ngoại lệ | |
Việt Nam | 24/36 | 27 | Bảo hành 12 năm cho máy nén kể từ ngày sản xuất các kiểu máy BK, BL, BV, BA, BX421, BX471, TV1, TL1, DZ601, TX, BC, SV, YW590, CW530, BW530 |
36/48 | 39 | Áp dụng với các kiểu máy YW590, CW530, BW530, không bao gồm model NR-CW530HVK9 | |
Nhập Khẩu | 12/24 | 15 | Bảo hành 12 năm cho máy nén kể từ ngày sản xuất các kiểu máy BR, CY, BX, BS62, BS63, BY8, BD, DZ, BZ, W621, W631 |
Nhật Bản | 36/48 | 39 | Bảo hành 12 năm cho máy nén kể từ ngày sản xuất các kiểu máy F510, F610, F681, F503, F603, F654 |