Nếu bạn chưa biết ý nghĩa các kí tự trên bảng điều khiển cũng như cách sử dụng các chu trình và tính năng sấy của máy sấy thông hơi Electrolux. Hãy đọc hết bài viết hướng dẫn chi tiết sau đây.
Mục lục
1. Ký hiệu bảng điều khiển máy sấy Electrolux thông hơi
1.1. Ý nghĩa các nút
1- Núm chọn chương trình: xoay để chọn chương trình sấy có sẵn. Đèn sáng khi chương trình được chọn
2- Mức độ sấy: Có 3 mức độ sấy
- Extra Dry (Thật Khô)
- Cupboard Dry (Tủ Khô)
- Iron Dry (Ủi Khô)
3- Thời gian sấy: Bạn có thể đặt thời gian chạy chương trình từ tối thiểu là 10 phút đến tối đa là 2 giờ
4- Chống nhăn thêm: Làm phẳng quần áo mà không cần ủi
5- Khóa trẻ em: Để vô hiệu các nút nhấn khác. Việc này sẽ tránh các thay đổi không mong muốn lên chương trình sấy đang hoạt động
6- Khởi động/tạm dừng: để vận hành hoặc dừng tạm thời chu trình sấy
7- Hẹn giờ khởi động: cho phép trì hoãn thời gian bắt đầu một chu trình sấy. Nếu chọn chức năng này, đèn báo Hẹn giờ sẽ sáng.
8- Nhiệt độ sấy: để chọn nhiệt độ sấy phù hợp. Với từng tùy chọn sẽ có đèn báo sáng tương ứng
9- Màn hình hiển thị: Hiển thị thời gian còn lại và cách chức năng đã được chọn
1.2. Ký hiệu màn hình LED
Biểu tượng | Mô tả |
Số điện tử; sẽ cho biết: • Thời gian chu trình sấy. • Thời gian hẹn giờ khởi động. • Các mã cảnh báo. Tham khảo chương “Khắc phục sự cố” để biết phần mô tả | |
Tùy chọn hẹn giờ khởi động được bật. | |
Chỉ báo: vệ sinh bộ lọc | |
Chỉ báo: giai đoạn sấy | |
Chỉ báo: giai đoạn làm lạnh | |
Chỉ báo: giai đoạn chống nhăn | |
Bật chống nhăn thêm. |
2. Bảng chương trình sấy
Chương trình | Thông tin về loại vải | Khối lượng sấy tối đa |
Đồ cotton | cho khăn tắm hoặc đồ tương tự như bông và vải lanh | Tối đa |
Extra Dry (Sấy siêu khô) | Lý tưởng cho khăn tắm hoặc chất liệu tương tự như vải bông và vải lanh. | 7.5kg |
Normal Dry (Sấy thông thường) | Sấy vải hàng ngày như: vải bông, vải lanh và ga trải giường. | 7.5kg |
Iron Dry (Sấy có tính năng ủi) | Thích hợp cho vải bông và vải lanh. | 4kg |
Fast 40 (Sấy nhanh 40) | Sấy khô các loại vải thường, cotton, vải hỗn hợp một cách nhanh chóng. | 2kg |
Vapourcare (Làm mới) | Làm mới những thứ đã được bảo quản trong thời gian dài (chu trình ngắn với nhiệt độ ấm). | 3~5 chiếc áo |
Delicate (Sấy đồ mỏng) | Sấy các loại vải mỏng, vải tổng hợp. Chăm sóc tối đa sợi vải. | 4kg |
Đồ Jean | Quần jean, áo thun có độ dày chất liệu khác nhau (ví dụ: ở cổ, gấu và đường may). | 4kg |
Đồ Len | Các loại vải len. Sấy khô nhẹ nhàng cho đồ len có thể giặt tay. | 1kg |
Áo Sơ Mi | Các loại vải dễ giữ gìn mà cần ủi ít nhất | 3,5kg |
3. Cách dùng máy sấy Electrolux thông hơi
3.1. Cho quần áo vào máy sấy
Cần phân biệt nhãn mac quần áo trước khi cho vào máy sấy.
- Cho quấn áo vào mấy sấy với trọng lượng không quá 2/3 dung lượng máy
- Không nhồi nhét quá nhiều
- Không cho quần áo còn ướt sũng hoặc có cát sạn vào máy sấy
3.2. Chọn chương trình sấy
- Nhấn nút nguồn
ON/OFF
để mở máy - Xoay núm Bộ chọn chương trình để chọn chương trình sấy phù hợp với từng loại vải
- Đặt chương trình chính xác và các tùy chọn tùy vào khối lượng. Màn hình hiển thị thời lượng chương trình
Lưu ý:
- Không chọn tùy chọn “Cực khô” cho các loại vải mỏng như polyester vì có thể xảy ra hiện tượng co rút quần áo
- Để có được kết quả sấy tốt nhất với khối lượng nhỏ, bạn nên sử dụng chương trình “Sấy theo thời gian”
3.3. Chọn nhiệt độ
Nhấn nút nhiệt độ
để chọn nhiệt độ sấy
Có 3 mức độ:
- Cao: Để sấy hầu hết các loại vải.
- Thấp: Để sấy đồ mỏng và vải tổng hợp ở nhiệt độ thấp hơn để giữ gìn tối đa các loại vải.
- Hong gió: Cài đặt này không dùng nhiệt. Chỉ lưu thông không khí trong máy sấy để giũ bụi và làm mới quần áo và chỉ dùng trong tùy chọn Đặt thời gian sấy.
3.4. Hẹn giờ sấy
Tùy chọn này giúp bạn có thể hẹn giờ khởi động chương trình sau 30 phút 60 phút hoặc 90 phút và từ 2 đến 20 giờ. Thời gian hẹn bạn đã chọn được hiển thị trên màn hình.
- Nhấn để đặt máy ở chế độ tạm dừng.
- Thêm đồ sấy, đóng cửa và nhấn lại Khởi động/Tạm dừng.
- Nhấn
Trì hoãn
một lần, thời gian sẽ đặt lại về “0”, bây giờ bạn có thể thay đổi hoặc hủy bỏ thời gian
3.5. Tính năng chống nhăn
Tùy chọn này kéo dài giai đoạn chống nhăn thêm 2 giờ khi kết thúc chu trình sấy. Chức năng này làm giảm nhăn. Đồ sấy có thể được lấy ra trong giai đoạn chống nhăn.
Nhấn nút tăng cường chống nhăn
. Màn hình sẽ hiển thị khi tùy chọn này được chọn.
3.6. Khoá trẻ em
Tùy chọn này ngăn trẻ em nghịch thiết bị khi chương trình đang chạy. Các nút cảm ứng bị khóa.
Để kích hoạt chức năng, hãy nhấn và giữ nút Khoá
khoảng 2 giây cho đến khi màn hình hiển thị biểu tượng LOC
3.7. Bật/tắt âm báo
Cài đặt này cho phép bạn bật hoặc tắt chuông báo kết thúc chương trình.
Ví dụ: bạn có thể muốn tắt chuông này khi bắt đầu sấy vào giờ đi ngủ, để khi chu trình kết thúc, chuông sẽ không làm phiền bạn vào ban đêm.
- Để tắt tiếng chuông, nhấn đồng thời nút “
Mức độ sấy
” và “Thời gian sấy
” trong 3 giây, màn hình sẽ hiển thị “bOF” kèm tiếng “BÍP, BÍP”. - Để trở về cấu hình mặc định, nhấn đồng thời 2 nút này trong 3 giây, màn hình sẽ hiển thị “bOn” kèm tiếng “BÍP”
3.8. Khởi động/tạm dừng
Nhấn nút để bắt đầu quá trình sấy
4. Việc cần làm sau khi kết thúc chu trình sấy
4.1. Vệ sinh bộ lọc
Cần chuẩn bị một khăn vải mềm, rồi sau đó mở nắp máy, lấy lưới lọc ra bên ngoài dùng vải lau xung quanh bề mặt, loại bỏ các bụi bẩn, xơ vải, rồi lắp lại như cũ. Nếu có thể bạn nên vệ sinh máy sấy Electrolux sau mỗi lần sử dụng nhé.
4.2. Vệ sinh lồng sấy
Sử dụng chất tẩy rửa xà phòng trung tính tiêu chuẩn để làm sạch bề mặt bên trong của lồng và thanh lồng. Lau khô các bề mặt đã làm sạch bằng khăn mềm
Lưu ý: Không sử dụng vật liệu mài mòn hoặc miếng lưới thép để làm sạch lồng.
4.3. Vệ sinh bảng điều khiển
Sử dụng chất tẩy rửa xà phòng trung tính tiêu chuẩn để làm sạch bảng điều khiển. Sử dụng khăn ẩm để lau sạch. Lau khô các bề mặt đã làm sạch bằng khăn mềm.