Bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách dùng máy sấy Electrolux bơm nhiệt đúng cách và hiệu quả.
Mục lục
1. Ký hiệu bảng điều khiển của máy sấy Electrolux bơm nhiệt
1- Núm chương trình
2- Nút cảm ứng Extra Anticrease: Giảm nhăn quần áo
3- Nút cảm ứng Dryness Level: Mức sấy
4- Màn hình hiển thị
5- Nút cảm ứng Time Dry: Thời gian sấy
6- Nút cảm ứng Start/Pause: Bắt Đầu/Tạm Dừng
7- Nút cảm ứng Delay Start: Khởi động máy
8- Nút cảm ứng Remote: Điều khiển từ xa
9- Nút cảm ứng End Alert: Kết thúc quá trình sấy
10- Nút cảm ứng Reverse Plus: Chế độ sấy đảo chiều
11- Nút cảm ứng Extra Silent: Im lặng
12- Nút ON/OFF: Bật/Tắt máy
2. Giới thiệu bảng chương trình sấy
Chương trình sấy | Khối lượng sấy | Loại vải phù hợp |
Favourite (Yêu Thích) | Phụ thuộc vào chương trình được ghi nhớ | |
Cottons (Đồ Cotton) | 8kg | Vải cotton |
Mixed (Đồ Hỗn Hợp) | 6kg | Đồ vải hỗn hợp làm từ chất liệu cotton, cotton tổng hợp và sợi tổng hợp. |
Bedding (Bộ Đồ Giường) | 4,5kg | Lên tới ba bộ đồ giường, trong đó kích thước của một bộ có thể lớn gấp đôi. |
Energy Saver (Sấy Tiết Kiệm) | 8kg | Vải cotton |
Refresh (Làm Mới) | 1kg | Làm mới đồ dệt may đã được cất trữ. |
Drying Rack ( giày thể thao) | 1kg (hoặc 1 đôi giày thể thao) | |
Silk (Đồ Lụa) | 1kg | Sấy nhẹ nhàng đối với vải tơ tằm có thể giặt bằng tay. |
Synthetics (Vải Tổng Hợp) | 4kg | Vải tổng hợp và hỗn hợp |
Wool (Đồ Len) | 1kg | Dùng cho đồ len |
Delicates (Đồ Mỏng) | 4kg | Các loại vải mỏng như vitco, tơ nhân tạo, acrylic và vải tổng hợp. |
Nhanh 40 phút | 1kg | Quần áo mặc hằng ngày, vải cotton |
Hygienic Care (Sấy Diệt Khuẩn) | 3kg | Không thích hợp cho quần áo bằng vải mỏng. |
3. Cách dùng máy sấy Electrolux bơm nhiệt
3.1. Lần đầu sử dụng
- Bật thiết bị.
- Cài đặt bất kỳ chương trình nào.
- Nhấn nút
Khởi động/Tạm dừng
.
Lồng bắt đầu quay. Khóa lồng quay phía sau tự động ngừng hoạt động.
3.2. Sử dụng hằng ngày
Bắt đầu chương trình mà không trì hoãn
- Chuẩn bị đồ giặt và cho vào máy
- Nhấn nút
ON/OFF(bật/tắt)
để bật máy. - Đặt chương trình chính xác và các lựa chọn cho loại đồ giặt.
- Nhấn nút cảm ứng
Start/Pause (Bắt Đầu/Tạm Dừng)
.
Khởi động chương trình bằng khởi động trễ
- Đặt chương trình chính xác và các lựa chọn cho loại đồ giặt.
- Nhấn nút
khởi động trễ
nhiều lần cho đến khi màn hình hiển thị thời gian trễ mà bạn muốn cài đặt (tối thiểu 30 phút đến tối đa là 20 giờ) - Nhấn nút cảm ứng
Start/Pause (Bắt Đầu/Tạm Dừng)
Thay đổi chương trình
- Bấm nút
bật/tắt
để tắt thiết bị - Bấm nút
bật/tắt
để bật thiết bị. - Đặt lại chương trình theo ý muốn
Kết thúc chương trình sấy
Khi chương trình hoàn tất một tín hiệu âm thanh ngắt quãng vang lên. Máy tiếp tục chạy với giai đoạn chống nhăn kéo dài khoảng 30 phút trở lên nếu bạn đã cài đặt tùy chọn Extra Anticrease (Sấy chống nhăn)
Khi giai đoạn chống nhăn hoàn tất:
- Nhấn nút
on/off (bật/tắt)
để tắt máy. - Mở cửa thiết bị
- Lấy đồ giặt ra.
- Đóng cửa máy
4. Cách dùng các chức năng đặc biệt
- A- Time Dry (Thời Gian Sấy)
- B- Start/Pause (Bắt Đầu/Tạm Dừng)
- C- Delay Start (Khời Động)
- D- Remote (Điều khiển từ xa)
- E- End Alert (Thông báo kết thúc)
- F- Reverse Plus (Sấy đảo chiều)
- G- Extra Silent (Yên Lặng)
- H- Extra Anticrease (Tăng cường chống nhăn)
- I- Dry
4.1. Khoá trẻ em
Bấm và giữ nút cảm ứng (E) vài giây. Đèn chỉ báo khóa trẻ em sáng lên.
Có thể tắt tùy chọn khóa trẻ em trong khi chương trình đang hoạt động. Bấm và giữ các nút cảm ứng đó cho đến khi đèn chỉ báo khóa trẻ em tắt. Chức năng Khóa trẻ em không hoạt động trong 8 giây sau khi bật thiết bị
4.2. Chương trình yêu thích
Cách ghi nhớ cấu hình của bạn:
- Cài đặt chương trình và các tùy chọn có sẵn.
- Bấm nút (F) vài giây.
Âm thanh và thông báo trên màn hình xác nhận rằng cấu hình đã được ghi nhớ.
Cách kích hoạt cấu hình đã ghi nhớ:
Sử dụng núm chương trình để cài đặt vị trí Favourite (Yêu Thích). Cấu hình chương trình và các tùy chọn đã ghi nhớ trước đó sẽ được khôi phục
4.3. Điều chỉnh độ ẩm
- Sử dụng núm chương trình để cài đặt bất kỳ chương trình nào (đợi khoảng 8 giây.
- Bấm và giữ các nút (F) và (E) cùng lúc.
- Bấm và giữ lại các nút (F) và (E) cho đến khi đèn chỉ báo ở mức độ chính xác bật lên.
- Để chấp nhận độ ẩm còn lại đã chọn, hãy đợi 5 giây và màn hình sẽ quay lại chế độ bình thường
Lưu ý: Nếu màn hình trở về chế độ bình thường (thời gian của chương trình đã chọn từ bước 2 sẽ hiển thị), trong khi cài đặt độ ẩm còn lại, hãy nhấn và giữ các nút (F) và (E) lại lần nữa để chuyển sang chế độ “Điều chỉnh độ ẩm còn lại trong đồ giặt” (độ ẩm cài đặt trước đó sẽ đổi sang giá trị tiếp theo).
4.4. Đèn chỉ báo khoang chứa nước
Theo mặc định, đèn chỉ báo khoang chứa nước được bật. Đèn chỉ báo bật khi hoàn thành chương trình hoặc khi cần đổ nước ra khỏi khoang chứa nước.
Cách tắt: Bấm và giữ các nút cảm ứng (A) và (C) cùng lúc
Lưu ý: Màn hình hiển thị một trong 2 cấu hình sau:
- Màn hình hiển thị chữ “
Off
” (Tắt). Sau 5 giây, màn hình quay lại chế độ bình thường.- Màn hình hiển thị chữ “
On
” (Bật). Sau 5 giây, màn hình quay lại chế độ bình thường.