Các ký hiệu trên model (mã) của tivi LG sẽ cho bạn biết nhiều thông tin như: dòng sản phẩm (OLED, QNED, LED, NanoCell), kích thước màn hình, năm ra mắt (2020, 2021, 2022, 2023, 2024), độ phân giải,…
Bài viết dưới đây, Điện Máy Siêu Rẻ sẽ giúp bạn đi giải mã từng ký hiệu trên model tivi LG.
Ký hiệu tivi LG LED
Ví dụ: 75UR9050PSK
75 – Kích thước màn hình TV là 75
U – Loại màn hình
- S: Super Ultra HD (hỗ trợ công nghệ Nano Cell)
- U: màn hình LED (độ phân giải 4K UHD)
- L: màn hình LED (độ phân giải Full HD)
R – Năm sản xuất
- S – 2024
- R – 2023
- Q – 2022
- P – 2021
- N – 2020
- M – 2019
- K – 2018
9 – Dòng tivi: Dòng càng cao tivi càng cao cấp
- 5: Full HD
- 6 – 7: 4K
- 8 – 9: Ultra HD 4K
0 – Model dòng tivi: Model cao hơn sẽ tốt hơn.
50 – Sự sửa đổi: Con số này càng cao thì sản phẩm càng có nhiều thay đổi, nâng cấp về kiểu dáng, thiết kế, tính năng,…
P – Thị trường mục tiêu: (cho từng quốc gia hoặc khu vực cụ thể):
- A: Hoa Kỳ
- P: Cho mọi quốc gia
- S: Singapore, Anh
- W: Hàn Quốc
S – Kỹ thuật thu phát sóng ở từng quốc gia, khu vực
- U: ATSC, Clear QAM (Mỹ, Canada, Mexico).
- L: DVB T/T2/T2HD/C/S/S2 (Châu Âu, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga).
- N: ATSC 3.0 – ATSC 1.0. (Hàn Quốc).
- S: SBTVD (Brazil, Argentina, Chile).
- J: BS 110 (Nhật Bản).
- V: DVB-T2/C/S2 (Ả Rập Xê Út, UAE, Kuwait, Nam Phi).
- T: MPEG-2/4 DVB-T2 (Úc, Singapore, Ấn Độ).
- Không – DVB-T2/C/S2 (New Zealand).
- C: DTMB (Trung Quốc, Hồng Kông).
K – Thiết kế
- C: thiết kế mỏng
- K: thiết kế siêu mỏng
Ký hiệu tivi LG OLED
Tivi LG OLED được sản xuất từ năm 2016. Tuy nhiên, đến năm 2018, LG mới thực hiện việc đổi tên cho dòng sản phẩm này nhằm đưa tất cả về cùng 1 nguyên tắc đặt tên sản phẩm.
Ví dụ: 77C3PSA
77 – Kích thước màn hình TV
C – Loại tivi
- B, C, E và W: Độ phân giải 4K.
- R: Tivi cuộn.
- Z: Độ phân giải 8K.
8 – Năm ra mắt tivi (ứng với số cuối cùng của năm)
- 6: 2016
- 7: 2017
- 8: 2018
- 9: 2019
- Х: 2020
- 1: 2021
- 2: 2022
- 3: 2023
- 4: 2024
P – Khu vực phân phối tivi.
- P: phân phối toàn cầu
- W là bán tại Hàn Quốc
- S: Vương Quốc Anh, Singapore
- A: Mỹ
S – chỉ loại bộ chỉnh kỹ thuật số theo từng khu vực
- U: ATSC, Clear QAM (Mỹ, Canada, Mexico).
- L: DVB T/T2/T2HD/C/S/S2 (Châu Âu, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga).
- N: ATSC 3.0-ATSC 1.0. (Nam Triều Tiên).
- S: SBTVD (Brazil, Argentina, Chile).
- J: BS 110 (Nhật Bản).
- V: DVB-T2 / C / S2 (Ả Rập Xê Út, UAE, Kuwait, Nam Phi).
- T: MPEG-2/4 DVB-T2 (Úc, Singapore, Úc, Ấn Độ).
- Không: DVB-T2 / C / S2 (New Zealand).
- C: DTMB (Trung Quốc, Hồng Kông).
A – Tính năng thiết kế
Ký hiệu tivi LG QNED
75 – Kích thước màn hình tivi
QNED- Sử dụng màn hình QNED
8 – Series tivi
0 – Model TV
S – Bộ chỉnh kỹ thuật số ứng với từng khu vực
Tùy từng khu vực phân phối sản phẩm mà ký tự này có thể là chữ hoặc số, cụ thể như sau:
- U: Mỹ
- K: Hàn Quốc
- 6, 7, 9: Đức
- L: Châu Âu
- S: Brazil
R – Năm sản xuất
Ký tự cuối cùng chỉ năm sản xuất tivi. Cụ thể:
- N: Năm 2020
- P: Năm 2021
- Q: Năm 2022
- R: Năm 2023
- S: Năm 2024
A – Sửa đổi thiết kế
Ký hiệu tivi LG NanoCell
Ví dụ: 75NANO99UQA
75 – Kích thước màn hình tivi
NANO – Sử dụng màn hình NanoCell
9 – Dòng tivi
9 – Series TV
U – Bộ chỉnh kỹ thuật số ứng với từng khu vực
Tùy từng khu vực phân phối sản phẩm mà ký tự này có thể là chữ hoặc số, cụ thể như sau:
- U: Mỹ
- K: Hàn Quốc
- 6, 7, 9: Đức
- L: Châu Âu
- S: Brazil
Q – Năm sản xuất
Ký tự cuối cùng chỉ năm sản xuất tivi. Cụ thể:
- N: Năm 2020
- P: Năm 2021
- Q: Năm 2022
- R: Năm 2023
- S: Năm 2024
A – Sửa đổi thiết kế