Kích thước tivi Casper 32~75 inch: ngang, cao, dày bao nhiêu?

Kích thước tivi Casper

Kích thước tivi Casper bao gồm chiều ngang, chiều cao, chiều dày. Bạn cần biết các thông số này trước khi mua tivi Casper để lựa chọn được model phù hợp, vừa vặn với vị trí lắp đặt và không gian nhà.

Kích thước tivi Casper 32 inch

Model

Kích thước có chân, đặt bàn

(Ngang x Cao x Dày)

Kích thước không chân, treo tường

Ngang x Cao x Dày)

Tivi Casper 32HG5200 HD Smart72,5 x 47,8 x 19,4 cm72,5 x 42,7 x 8,1 cm
Tivi Casper 32HGA510 HD Android72,9 x 47,3 x 17,9 cm72,9 x 43,4 x 6,6 cm
Tivi Casper 32HGS610 HD Smart71,9 x 46,6 x 17,8 cm71,9 x 42,7 x 8,4 cm
Tivi Casper 32HX5200 HD Smart73,21 x 48,11 x 17,5 cm73,21 x 43,17 x 8 cm
Tivi Casper 32HX6200 HD Smart72 x 47,7 x 22,3 cm72 x 42,7 x 7 cm

Kích thước tivi Casper 43 inch

Model

Kích thước có chân, đặt bàn

(Ngang x Cao x Dày)

Kích thước không chân, treo tường

Ngang x Cao x Dày)

Tivi Casper 43FG5200 Android96,6 x 61,5 x 22 cm96,6 x 56,6 x 8,8 cm
Tivi Casper 43FGA610 Android96,2 x 60,63 x 24,86 cm96,2 x 56,25 x 7,79 cm
Tivi Casper 43FGS610 Android96,2 x 60,63 x 24,86 cm96,2 x 56,25 x 7,79 cm
Tivi Casper 43FX5200 Smart97,1 x 59,2 x 19,4 cm97,1 x 56,2 x 8 cm
Tivi Casper 43FX6200 Smart95,8 x 61,5 x 21,7 cm95,8 x 55,8 x 4,2 cm

Kích thước tivi Casper 50 inch

Model

Kích thước có chân, đặt bàn

(Ngang x Cao x Dày)

Kích thước không chân, treo tường

Ngang x Cao x Dày)

Tivi Casper 50UGA610 Android111,75 x 71,8 x 23,9 cm111,75 x 64,5 x 6,2 cm
Tivi Casper 50UW6000 Smart111,44 x 69,85 x 25,65 cm111,44 x 64,1 x 6,9 cm

Kích thước tivi Casper 55 inch

Model

Kích thước có chân, đặt bàn

(Ngang x Cao x Dày)

Kích thước không chân, treo tường

Ngang x Cao x Dày)

Tivi Casper 55CGS810 OLED GoogleTV122,6 x 74,4 x 20,7 cm122,6 x 71 x 6,9 cm
Tivi Casper 55QG8000 QLED Android123,5 x 78,4 x 25,9 cm123,5 x 71,4 x 11,2 cm
Tivi Casper 55UG6100 Android123,5 x 78,4 x 25,9 cm123,5 x 71,8 x 9,1 cm
Tivi Casper 55UGA610 Android123,6 x 78,3 x 23,88 cm123,6 x 70,89 x 7,39 cm

Tham khảo kích thước các model bán chạy

Casper HD 32 inch 32HGA510:

  • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 72,9 cm – Cao 47,3 cm – Dày 17,9 cm
  • Khối lượng có chân: 3,85kg
  • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 72,9 – Cao 43,4 cm – Dày 6,6 cm
  • Khối lượng không chân: 3,81kg

Casper Full HD 43 inch 43FGS610:

  • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 96,2 cm – Cao 60,63 cm – Dày 24,86 cm
  • Khối lượng có chân: 6,74kg
  • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 96,2 cm – Cao 56,25 cm – Dày 7,79 cm
  • Khối lượng không chân: 6,63kg

Casper 4K 50 inch 50UW6000:

  • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 111,44 cm – Cao 69,85 cm – Dày 25,65 cm
  • Khối lượng có chân: 9,19kg
  • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 111,44 cm – Cao 64,1 cm – Dày 6,9 cm
  • Khối lượng không chân: 9kg

Casper 4K 55 inch 55CGS810:

  • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 122,6 cm – Cao 74,4 cm – Dày 20,7 cm
  • Khối lượng có chân: 17,4kg
  • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 122,6 cm – Cao 71 cm – Dày 6,9 cm
  • Khối lượng không chân: 17,2kg

Casper 4K 58 inch 58UX5200:

  • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 130 cm – Cao 81,6 cm – Dày 27,8 cm
  • Khối lượng có chân: 14,4kg
  • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 130 cm – Cao 76 cm – Dày 7,4 cm
  • Khối lượng không chân: 14,2kg

Casper 4K 65 inch 65CGS810:

  • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 144,7 cm – Cao 86,9 cm – Dày 26,9 cm
  • Khối lượng có chân: 22,9kg
  • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 144,7 cm – Cao 83,4 cm – Dày 6,9 cm
  • Khối lượng không chân: 22,7kg

Diện tích phòng và khoảng cách xem phù hợp

khoảng cách xem tivi an toàn

Diện tích phòng và khoảng cách xem là 2 yếu tố quan trọng giúp bạn lựa chọn tivi Casper phù hợp để có trải nghiệm xem tốt nhất, đồng thời bảo vệ an toàn cho mắt.

Thông qua kích cỡ màn hình, bạn có thể tính được khoảng cách xem tivi phù hợp nhất theo công thức sau:

  • Khoảng cách tối thiểu (cm) = Kích thước màn hình (inch) x 2,54 x 2
  • Khoảng cách tối đa (cm) = Kích thước màn hình (inch) x 2,54 x 3

Ta có diện tích phòng và khoảng cách xem tivi Casper phù hợp là:

Loại tiviDiện tích phòng lắp đặtKhoảng cách xem an toàn
Casper 32 inchdưới 10m21,6 ~ 2,4m
Casper 43 inch15 ~ 20m22,2 ~ 3,3m
Casper 50 inch15 ~ 20m22,5 ~ 3,8m
Casper 55 inch15 ~ 30m22,8 ~ 4,2m
Casper 65 inch20 ~ 30m23,3 ~ 5m
Casper 75 inchtrên 30m23,8 ~ 5,7m

Trên đây là một số thông tin liên quan đến kích thước tivi Casper mà chúng tôi muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng bạn có thêm nhiều thông tin về dòng tivi này!

Điện máy

Ms. Hương: 0982.069.704

Mr. Tuấn: 0965.790.100

Chat messenger
Chat Zalo