Khá nhiều người tiêu dùng băn khoăn về kích thước cục lạnh điều hòa khi lựa chọn mua sắm sản phẩm. Nếu bạn cũng đang có câu hỏi này, đừng bỏ qua bài viết sau để có được đáp án chính xác nhất nhé!
Mục lục
Kích thước cục lạnh điều hòa
Kích thước của dàn lạnh điều hòa khá đa dạng, chủ yếu được phân loại dựa theo công suất của sản phẩm.
Công suất | Kích thước (cm) | Khối lượng |
9000BTU – 1HP | Dài 82 – Cao 26 – Dày 26 | 9,8kg |
12000BTU – 1,5HP | Dài 82 – Cao 26 – Dày 26 | 9,7kg |
18000BTU – 2HP | Dài 99 – Cao 21 – Dày 34 | 10,8kg |
24000BTU – 2.5 HP | Dài 99 – Cao 21 – Dày 34 | 11kg |
Tùy theo từng sản phẩm sẽ có sự thay đổi về kiểu dáng cơ bản cũng như công nghệ nên kích thước trên chỉ mang tính tham khảo. Bạn nên liên hệ với đơn vị bán hàng để được tư vấn chính xác nhất.
Kích thước dàn lạnh của 3 thương hiệu máy lạnh nổi tiếng
Kích thước mặt lạnh điều hòa Panasonic
Công suất | Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
Điều hòa Panasonic 9000 BTU | 290 x 779 x 209 |
Điều hòa Panasonic 12000 BTU | 290 x 779 x 209 |
Điều hòa Panasonic 18000 BTU | 302 x 1,102 x 244 |
Điều hòa Panasonic 24000 BTU | 302 x 1,102 x 244 |
Kích thước dàn lạnh điều hòa LG
Công suất | Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
Điều hòa LG 9000 BTU | 265 x 756 x 184mm |
Điều hòa LG 12000 BTU | 308 x 837 x 189mm |
Điều hòa LG 18000 BTU | 345 x 998 x 210mm |
Điều hòa LG 24000 BTU | 345 x 998 x 210mm |
Kích thước dàn lạnh điều hòa Casper
Công suất | Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
Điều hòa Casper 9000 BTU | 285 x 750 x 200mm |
Điều hòa Casper 12000 BTU | 296 x 881 x 205mm |
Điều hòa Casoer 18000 BTU | 316 x 940 x 224mm |
Điều hòa Casper 24000 BTU | 330 x 1132 x 332mm |