ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Điều hòa Mitsubishi MSY/MUY-JW25VF | 9000BTU 1 chiều inverter
8.950.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
1. Nhân công (miễn phí hút chân không)
2. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)
3. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
4. Dây điện
5. Ống thoát nước ngưng
6. Chi phí khác
7. Chi phí phát sinh ( nếu có)
Liên hệ trực tiếp
0982.069.704
0965.790.100
THÔNG TIN BẢO HÀNH
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 5 năm
Bảo hành chính hãng tại nhà
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên model dàn lạnh:MSY-JW25VF |
Tên model dàn nóng :MUY-JW25VF |
Công suất làm lạnh :2.6(0.8-2.7)kW-8.871(2.73-9.212)Btu/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh :990 W |
Hiệu suất năng lượng :5,29(TCVN 7830:2015) |
Môi chất lạnh :R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh (A) :9.7 |
Tên model dàn lạnh:MSY-JW25VF |
Tên model dàn nóng :MUY-JW25VF |
Công suất làm lạnh :2.6(0.8-2.7)kW-8.871(2.73-9.212)Btu/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh :990 W |
Hiệu suất năng lượng :5,29(TCVN 7830:2015) |
Môi chất lạnh :R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh (A) :9.7 |
Lưu lượng gió làm lạnh (Max) :12.5 |
Tính năng: |
Công nghệ PAM Inverter |
Chức năng Fuzzy logic "I Feel" |
Màng lọc chống nấm mốc |
Lớp phủ kép chống bám bẩn |
Lớp phủ chống bám bẩn |
Làm lạnh nhanh |
Hẹn giờ bật tắt 24 tiếng |
Tự khởi động lại |
Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :280 x 838 x 228 |
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :454 x 660 x 235 |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) :8.0 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) :18.0 |
Độ ồn dàn lạnh(min-max)(dB) :21-43 |
Độ ồn dàn nóng (max)(dB):50 |
Khả năng hút ẩm (l/h) :0.5 |
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm) :9.52 |
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm) :6.35 |
Nguồn cấp điện :Dàn nóng |
Độ dài tối đa của ống (m) :20 |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống(m) :12 |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MSY/MUY-JW25VF là model điều hòa Mitsubishi Electric ra mắt năm 2023 mang đến khả năng tiết kiệm điện tối ưu, giúp người sử dụng thoải mái tận hưởng không gian mát lạnh mà không lo tốn tiền điện.
Thông số kỹ thuật của MSY/MUY-JW25VF:
Tên model dàn lạnh: | MSY-JW25VF |
Tên model dàn nóng : | MUY-JW25VF |
Công suất làm lạnh : | 2.6(0.8-2.7)kW-8.871(2.73-9.212)Btu/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh : | 990 W |
Hiệu suất năng lượng : | 5,29(TCVN 7830:2015) |
Môi chất lạnh : | R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh (A) : | 9.7 |
Lưu lượng gió làm lạnh (Max) : | 12.5 |
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) : | 280 x 838 x 228 |
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) : | 454 x 660 x 235 |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : | 8.0 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) : | 18.0 |
Độ ồn dàn lạnh(min-max)(dB) : | 21-43 |
Độ ồn dàn nóng (max)(dB): | 50 |
Khả năng hút ẩm (l/h) : | 0.5 |
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm) : | 9.52 |
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm) : | 6.35 |
Nguồn cấp điện : | Dàn nóng |
Độ dài tối đa của ống (m) : | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống(m) : | 12 |
S?n ph?m c�ng lo?i
Điều hòa Mitsubishi 9000BTU
Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC10YXS-W5 | 9000BTU 1 Chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi 9000BTU
Điều hòa Mitsubishi MSZ/MUY-HT25VF | 9000BTU 2 chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi 9000BTU
Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC10YYP-W5 | 9000BTU 1 chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi 9000BTU
Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC25ZSS-W5 | 9000BTU 2 chiều inverter
8950000
Điều hòa Mitsubishi MSY/MUY-JW25VF | 9000BTU 1 chiều inverter
Trong kho