ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Điều hòa Mitsubishi MSY/MUY-JW50VF | 18000BTU 1 chiều inverter
17.600.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
1. Nhân công (miễn phí hút chân không)
2. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)
3. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
4. Dây điện
5. Ống thoát nước ngưng
6. Chi phí khác
7. Chi phí phát sinh ( nếu có)
Liên hệ trực tiếp
0982.069.704
0965.790.100
THÔNG TIN BẢO HÀNH
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 5 năm
Bảo hành chính hãng tại nhà
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model: MSY/MUY-JW50VF |
Màu sắc: Trắng |
Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric |
Xuất xứ: Thái Lan |
Năm ra mắt : 2023 |
Thời gian bảo hành: 24 Tháng |
Loại máy lạnh:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Model: MSY/MUY-JW50VF |
Màu sắc: Trắng |
Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric |
Xuất xứ: Thái Lan |
Năm ra mắt : 2023 |
Thời gian bảo hành: 24 Tháng |
Loại máy lạnh:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Kiểu dáng:Máy lạnh treo tường |
Công suất: 2 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 4436 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: 17742 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa: 18084 BTU |
Công nghệ Inverter: PAM Inverter |
Làm lạnh nhanh: Có |
Chế độ gió: 4 chế độ |
Chế độ hẹn giờ: Có |
Tự chẩn đoán lỗi: Có |
Tự khởi động lại sau khi có điện: Có |
Khả năng hút ẩm: Có |
Lưu lượng gió dàn lạnh: 15.3 m³/min |
Độ ồn dàn lạnh: 28-49 dB |
Độ ồn dàn nóng: 52 dB |
Gas sử dụng: R32 |
Phạm vi hiệu quả: Dưới 25m² |
Tiêu thụ điện: Đang cập nhật |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 1.94kW/h |
Điện năng tiêu thụ dàn nóng: Đang cập nhật |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 838 x 228 x 280 mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): 800 x 285 x 550 mm |
Khối lượng dàn lạnh: 9 kg |
Khối lượng dàn nóng: 31.5 kg |
Khối lượng sản phẩm (kg): (Dàn Nóng/ Dàn lạnh) 10,21/33,63 kg |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MSY/MUY-JW50VF là model điều hòa Mitsubishi Electric ra mắt năm 2023 sử dụng công nghệ Inverter mang đến khả năng tiết kiệm điện tối ưu, giúp người dùng thoải mái tận hưởng không gian mát lạnh mà không lo tốn tiền điện.
Thông số kỹ thuật của MSY/MUY-JW50VF:
Tên model dàn lạnh: | MSY-JW50VF |
Tên model dàn nóng : | MUY-JW50VF |
Công suất làm lạnh : | 5.2(1.3-5.3)kW-17.742(4,436-18,084)Btu/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh : | 1.940KW |
Hiệu suất năng lượng : | 5,09(TCVN 7830:2015) |
Môi chất lạnh : | R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh (A) : | 8.9 |
Lưu lượng gió làm lạnh (Max) : | 15.3 |
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) : | 838x 280 x 228 |
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) : | 800x 550 x 285 |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : | 9 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) : | 31.5 |
Độ ồn dàn lạnh(min-max)(dB) : | 28-49 |
Độ ồn dàn nóng (max)(dB): | 52 |
Khả năng hút ẩm (l/h) : | 2.0 |
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm) : | 12.7 |
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm) : | 6.35 |
Nguồn cấp điện : | Dàn nóng |
Độ dài tối đa của ống (m) : | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống(m) : | 12 |
S?n ph?m c�ng lo?i
Điều hòa Mitsubishi Heavy
Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC18YYP-W5 | 18000BTU 1 chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi 18000BTU
Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC18YXS-W5 | 18000BTU 1 Chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi Electric
Điều hòa Mitsubishi MSZ/MUY-HT50VF | 18000BTU 2 chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi Heavy
17600000
Điều hòa Mitsubishi MSY/MUY-JW50VF | 18000BTU 1 chiều inverter
Trong kho