ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Cánh đảo gió tự động 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
Thiết kế nhỏ gọn với bề dày 250mm phù hợp lắp đặt trong mọi không gian
Độ bền cao, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng
Hệ thống lọc khí đa lớp bảo vệ sức khỏe
Phù hợp các công trình dự án nhà xưởng, văn phòng, nhà hàng
Môi chất lạnh R410A thân thiện với môi trường
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C18R1U16 | 18000BTU 1 chiều
15.900.000 ₫
Liên hệ trực tiếp
0982.069.704
0965.790.100
THÔNG TIN BẢO HÀNH
Giao hàng siêu tốc chỉ sau 2h-4h xác nhận đặt hàng
Bảo hành máy lạnh 2 năm , máy nén 10 năm
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn.
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Tổng đài Nagakawa 1900545489 hỗ trợ miễn phí
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model: NT-C18R1U16 |
Loại điều hòa: 1 chiều |
Công suất: 18000 Btu |
Điện năng tiêu thụ: 2,650 W |
Hiệu suất lạnh: 3.10 W/W |
Công nghệ inverter: Không |
Lưu lượng gió: 1,100/1,000/900 m3/h |
Model: NT-C18R1U16 |
Loại điều hòa: 1 chiều |
Công suất: 18000 Btu |
Điện năng tiêu thụ: 2,650 W |
Hiệu suất lạnh: 3.10 W/W |
Công nghệ inverter: Không |
Lưu lượng gió: 1,100/1,000/900 m3/h |
Môi chất lạnh: R410a |
Độ ồn dàn lạnh: 45/42/36 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng: 60 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh: 835 x 835 x 250 mm |
Trọng lượng dàn lạnh: 24 kg |
Kích thước mặt nạ: 950 x 950 x 55 mm |
Trọng lượng mặt nạ: 5.3 kg |
Kích thước dàn nóng: 825 × 310 × 655 mm |
Trọng lượng dàn nóng: 45 kg |
Hãng sản xuất: Nagakawa |
Bảo hành: 24 tháng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa Nagakawa 18000BTU NT-C18R1U16 âm trần là mẫu điều hòa được ra mắt vào năm 2022 của Nagakawa, có công suất vừa phải, với khả năng làm mát cực nhanh cùng thiết kế âm trần, hứa hẹn sẽ mang lại cho người dùng một không gian mát lạnh, sảng khoái ngay trong mùa hè nắng nóng này.
Mục lục
Tổng quan về điều hòa âm trần Nagakawa NT-C18R1U16
Điều hòa Nagakawa NT-C18R1U16 mẫu mới 2022
Điều hòa âm trần Nagakawa 18000BTU C18R1U16 1 chiều là model mới nhất được hãng Nagakawa giới thiệu vào tháng 6/2022, sử dụng gas R410a .
Thích hợp cho phòng dưới 30m2
NT-C18R1U16 là sản phẩm điều hòa Nagakawa sở hữu thiết kế thon gọn với bề dày 250mm và được trang bị bơm thoát nước ngưng tụ áp suất đẩy lên tới 750mm. Chiếc máy lạnh này dễ dàng lắp đặt đường ống trong mọi điều kiện không gian, đặc biệt thích hợp cho các phòng có trần treo thấp.
Với công suất 18000BTU, Nagakawa NT-C18R1U16 là thiết bị làm mát lý tưởng cho phòng có diện tích nhỏ hơn 30m2 văn phòng, cửa hàng, phòng khách…
Công nghệ nội trội trên điều hòa Nagakawa NT-C18R1U16
Máy lạnh NT-C18R1U16 làm lạnh nhanh chóng với cửa gió thổi 360 độ
Điều hòa âm trần Nagakawa này thiết kế cửa gió thổi 360 độ giúp làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu.
Không chỉ vậy, máy còn được cài đặt chế độ đảo gió tự động, cánh gió mở rộng đến 40 độ, góc đảo gió rộng lưu lượng gió tăng thêm 20% giúp khuếch tán nhanh và đều hơn mang luồng gió mát đến mọi vị trí trong phòng.
Ngoài ra, máy còn có đường cấp khí tươi mang lại cuộc sống khỏe mạnh và thoải mái hơn cho căn phòng.
Điều hòa Nagakawa C18R1U16 tiết kiệm điện năng tối ưu
Được sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, kết hợp với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí NT-C18R1U16 siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
Điều hòa NT-C18R1U16 vận hành êm ái, không gây ồn
Điều hoà Nagakawa 18000btu sử dụng hệ thống thông khí được cải tiến tối ưu hóa mang đến sự yên tĩnh tối đa.
Máy lạnh Nagakawa C18R1U16 tích hợp bơm xả lắp đặt mọi địa hình
Điều hòa 1 chiều NT-C18R1U16 được trang bị máy bơm thoát nước có thể bơm nước ngưng lên tới 1000mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống thoát nước trong hầu hết các điều kiện không gian.
Một số tính năng bổ trợ tiện lợi
Màn hình LCD to sắc nét, dễ dàng sử dụng
Máy lạnh Nagakawa NT-C18R1U16 được trang bị điều khiển từ xa với màn hình LCD to sắc nét giúp người dùng dễ dàng quan sát và sử dụng.
Bên cạnh đó, điều hòa Nagakawa này còn được tích hợp nhiều tính năng tự khởi động lại khi có điện, hẹn giờ tự động, tự chuẩn đoán sự cố…đang chờ bạn trải nghiệm.
Điều hòa NT-C18R1U16 âm trần trang bị cánh tản nhiệt chống ăn mòn hoạt động bền bỉ
Điều hòa Nagakawa C18R1U16 âm trần sử dụng 100% dàn đồng cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn. Giúp nâng cao hiệu suất làm lạnh, giảm thiểu sự ăn mòn của các tác hân bên ngoài: Nước mưa, muối biển, cát…nhờ đó tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng bảo dưỡng và lắp đặt
Kích thước điều hoà cassette Nagakawa 18000BTU nhỏ gọn, lắp đặt chìm, tiết kiệm không gian lắp đặt, lắp đặt sản phẩm dễ dàng nhanh chóng.
Hơn nữa: Mặt panel của máy điều hòa tháo rời dễ dàng để vệ sinh bảo dưỡng vì thế tiết kiệm thời gian chi phí bảo dưỡng định kỳ cho sản phẩm.
Thông số kỹ thuật của điều hòa Nagakawa NT-C18R1U16
Loại máy/Model | NT-C18R1U16 | ||
Công suất Capacity | Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 5.3 |
Btu/h | 18,100 | ||
Dữ liệu điện Electric Data | Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input | W | 1,760 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current | A | 8 | |
Hiệu suất năng lượng Performance | EER/COP | W/W | 3.01 |
Dàn lạnh/ Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) | m³/h | 1100/1000/900 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 45/42/36 | |
Kích thước/Dimension (D x R x C) | Tịnh/Net (Body) | mm | 835x835x250 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 910x910x310 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950x950x55 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1000x1000x100 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 24 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 27.5 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng/ Outdoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 206~240/1/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 55 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) | Tịnh/Net | mm | 800×315×545 |
Đóng gói/Packing | mm | 920×400×620 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 36 |
Tổng/Gross | kg | 39 | |
Môi chất lạnh Refrigerant | Loại/Type | R410A | |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 1 | |
Ống dẫn Piping | Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side | mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range | Làm lạnh/Cooling | ℃ | 17~49 |
Xem thêm: Điều hòa Nagakawa NT-A18R1U16 âm trần
S?n ph?m c�ng lo?i
Điều hòa âm trần Midea
Điều hòa âm trần Midea MCD1-50HRDN1 | 48000BTU 2 chiều Inverter
15900000
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C18R1U16 | 18000BTU 1 chiều
Trong kho