Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC50ZSS-W5 | 18000BTU 2 chiều inverter

5.00 0 đã bán

22.000.000 

Mã: SRK/SRC50ZSS-W5 Danh mục: , , , , , , , Xây dựng dự toán lắp

Dự toán chi phí lắp đặt

1. Nhân công (miễn phí hút chân không)

Nhân công lắp máy 9.000 ~ 12.000 BTU
200.000 đ
Công lắp máy 18.000 BTU (300k/bộ)
300.000 đ
Công lắp máy 24.000 BTU (350k/bộ)
350.000 đ

2. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)

Ống đồng máy 9.000~12.000 BTU (160k/mét)
480.000 đ
Ống đồng máy 18.000 BTU (180k/mét)
540.000 đ
Ống đồng máy 24.000 BTU (200k/mét)
600.000 đ

3. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời

Giá đỡ nhỏ máy 9.000~12.000 BTU (90k/bộ)
90.000 đ
Giá đỡ lớn 18.000 ~ 24.000 BTU (120k/bộ)
300.000 đ

4. Dây điện

Dây điện Trần Phú 2 x 1.5mm² 17k/mét
51.000 đ
Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mm² 22k/mét
66.000 đ

5. Ống thoát nước ngưng

Ống thoát nước mềm ruột gà 10k/mét
30.000 đ
Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 20k/mét
60.000 đ

6. Chi phí khác

Vật tư phụ (Bu lông, que hàn, ốc, vít...) 50k/bộ
50.000 đ
Aptomat 1 pha
100.000 đ

7. Chi phí phát sinh ( nếu có)

Không phát sinh
0 đ
Tháo máy cũ (9000 - 12000Btu) 150k/bộ
150.000 đ
Tháo máy cũ (18000 - 24000Btu) 200k/bộ
150.000 đ

Liên hệ trực tiếp

Ms. Hương

0982.069.704

Mr. Tuấn

0965.790.100

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy SRK50ZSS-W5
Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Heavy SRC50ZSS-W5
Nguồn điện
Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) kW 5.0 (1.3~5.5)
Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) kW 5.8 (1.3~6.6)
Công suất tiêu thụ Làm lạnh/Sưởi kW 1.35 / 1.56
EER/COP Làm lạnh/Sưởi 3.70 / 3.72
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ thuật: Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC50ZSS-W5 | 18000BTU 2 chiều inverter
Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy SRK50ZSS-W5
Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Heavy SRC50ZSS-W5
Nguồn điện
Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) kW 5.0 (1.3~5.5)
Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) kW 5.8 (1.3~6.6)
Công suất tiêu thụ Làm lạnh/Sưởi kW 1.35 / 1.56
EER/COP Làm lạnh/Sưởi 3.70 / 3.72
Dòng điện hoạt động tối đa A 14,5
Độ ồn công suất Dàn lạnh Làm lạnh/Sưởi dB(A) 59 / 60
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 61 / 63
Độ ồn áp suất Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) dB(A) 46 / 36 / 29 / 22
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 46 / 37 / 31 / 24
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 51 / 52
Lưu lượng gió Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) m3/phút 12.1 / 9.9 / 7.4 / 5.9
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 13.9 / 11.2 / 9.1 / 7.4
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 32.8 / 32.8
Kích thước Dàn lạnh (Cao/Rộng/Sâu) mm 290 x 870 x 230
Dàn nóng 595 x 780(+62) x 290
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh/Dàn nóng kg 10.0 / 36.0
Kích thước đường ống Đường lỏng/đường hơi Ømm 6.35 (1/4″) / 12.7 (1/2″)
Độ dài đường ống m Tối đa 25
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 15/15
Dãy nhiệt độ hoạt động Làm lạnh 0C -15 ~ 46
Sưởi -15 ~ 24
Bộ lọc dieu hoa gia re 1 bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng – 1 bộ lọc khử mùi

22000000

Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC50ZSS-W5 | 18000BTU 2 chiều inverter

Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC50ZSS-W5 - hình số 1

Trong kho

Điện máy

Ms. Hương: 0982.069.704

Mr. Tuấn: 0965.790.100

Chat messenger
Chat Zalo