ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC12CT-S5 | 12000BTU 1 chiều
8.950.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
1. Nhân công (miễn phí hút chân không)
2. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)
3. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
4. Dây điện
5. Ống thoát nước ngưng
6. Chi phí khác
7. Chi phí phát sinh ( nếu có)
Liên hệ trực tiếp
0982.069.704
0965.790.100
THÔNG TIN BẢO HÀNH
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HÃNG SẢN XUẤT Mitsubishi |
XUẤT XỨ Thái Lan |
LOẠI ĐIỀU HÒA 1 chiều |
KIỂU MÁY Treo tường |
DIỆN TÍCH SỬ DỤNG 20 m2 |
CÔNG SUẤT LÀM MÁT 12.000 Btu |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ TRUNG BÌNH 1.12 kW/h |
HÃNG SẢN XUẤT Mitsubishi |
XUẤT XỨ Thái Lan |
LOẠI ĐIỀU HÒA 1 chiều |
KIỂU MÁY Treo tường |
DIỆN TÍCH SỬ DỤNG 20 m2 |
CÔNG SUẤT LÀM MÁT 12.000 Btu |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ TRUNG BÌNH 1.12 kW/h |
CÔNG NGHỆ INVERTER Không |
KHỬ MÙI Tấm vi lọc bụi |
CHẾ ĐỘ GIÓ Điều khiển lên xuống tự động |
CHẾ ĐỘ LÀM LẠNH NHANH Không |
CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN Econo |
LOẠI GAS R-410A |
CHẤT LIỆU DÀN TẢN NHIỆT Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
TIỆN ÍCH Tự động kiểm soát nhiệt độ với Sleep |
Chức năng tự chuẩn đoán lỗi |
Hẹn giờ bật tắt máy |
KÍCH THƯỚC DÀN NÓNG 540 x 780 x 290 mm |
KÍCH THƯỚC DÀN LẠNH 268 x 790 x 213 mm |
KHỐI LƯỢNG DÀN NÓNG 31 kg |
KHỐI LƯỢNG DÀN LẠNH 7.5 kg |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
SRK/SRC12CT-S5 được thiết kế với kiểu dáng hoàn toàn mới so với trước đây, theo hướng hiện đại và sang trọng. Nhờ thiết kế này, người dùng có cái nhìn thay đổi hoàn toàn quan điểm trước đây về Mitsubishi Heavy. Nếu bạn đang muốn sắm cho gia đình một chiếc điều hòa Mitsubishi 12000 1 chiều mới trong phân khúc này thì đây sẽ là một lựa chọn tuyệt vời nhất dành cho gia đình bạn.
Được thiết kế với công suất làm lạnh 12000BTU, chiếc máy lạnh Mitsubishi SRK/SRC12CT-S5 này phù hợp sử dụng cho những căn phòng có diện tích nhỏ hơn 20m2.
Điều hòa Mitsubishi 12000BTU 1 chiều SRK/SRC12CT-S5 làm lạnh nhanh
Điều hòa 12000BTU của Mitsubishi hoạt động liên tục với chế độ công suất cao nhằm mang đến hiệu quả làm lạnh nhanh tức thì chỉ trong vòng 15 phút kể từ khi bật máy. Giúp cho bạn có cảm giác mát lạnh ngay trong những ngày hè oi ả.
Điều hòa SRK/SRC12CT-S5 sử dụng gas R410a thân thiện với môi trường
Mitsubishi chuyển từ sử dụng gas R22 sang gas R410a tạo ra sản phẩm điều hòa Mitsubishi model SRK/SRC12CT-S5 giá rẻ có hiệu suất làm lạnh cao hơn và không gây ô nhiễm môi trường.
Với chế độ phân phối gió 3D- Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC12CT-S5 thổi gió đều, bao trùm toàn bộ căn phòng
Điều hòa Mitsubishi Heavy với chế độ phân phối gió 3D, bạn có thể lựa chọn chế độ làm lạnh tốt nhất chỉ 1 nút nhấn với 3 chế độ quạt (1 cánh đảo dọc và 2 cánh đảo ngang). Chế độ 3D auto được thiết lập tạo nên 3 luồng gió được điều khiển độc lập giúp luồng gió được thổi đều và trải rộng khắp mọi ngóc ngách trong phòng.
Được thiết lập sẵn chế độ Economy giúp tiết kiệm năng lượng
SRK/SRC12CT-S5 vận hành thông qua chế độ Economy tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì làm lạnh, hỗ trợ tiết kiệm đáng kể chi phí tiền điện hàng tháng cho cả gia đình.
Bảng giá nhân công và vật tư lắp đặt
STT | VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
VND | |||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | ||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 350.000 |
1.4 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 |
1.5 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 140.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 150.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 170.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 180.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | ||
3.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 |
3.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Bộ | 120.000 |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Bảo ôn | Mét | 40.000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |
S?n ph?m c�ng lo?i
Điều hòa Mitsubishi Electric
Điều hòa Mitsubishi MSZ/MUY-HT35VF | 12000BTU 2 chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi Heavy
Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC35ZSPS-S5 | 12000BTU 2 chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi Electric
Điều hòa Mitsubishi Heavy
Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC35ZSS-W5 | 12000BTU 2 chiều inverter
8950000
Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC12CT-S5 | 12000BTU 1 chiều
Trong kho